Thực đơn
Tiếng Đông Hương Số đếmSố đếm | Tiếng Mông Cổ cổ điễn | Tiếng Đông Hương |
---|---|---|
1 | nigen | niy |
2 | qoyar | ghua |
3 | ghurban | ghuran |
4 | dorben | jierang |
5 | tabun | tawun |
6 | jirghughan | jirghun |
7 | dologhan | dolon |
8 | naiman | naiman |
9 | yisun | yysun |
10 | arban | haron |
Thực đơn
Tiếng Đông Hương Số đếmLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Đông Hương http://glottolog.org/resource/languoid/id/dong1285 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=s...